Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topping out

Nghe phát âm

Kinh tế

đã đến đỉnh

Giải thích VN: Từ ngữ chỉ một thị trường hay một loại chứng khoán đã vào thời kỳ cuối của tăng giá và bây giờ người ta mong là nó đứng giá hay có thể giảm giá.

đạt tới tột đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Topping still

    lò cất ngọn,
  • Topping tower

    tháp cất ngọn,
  • Topping up clause

    điều khoản lấp đầy,
  • Toppingly

    Phó từ: một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ, the car ran simply toppingly, tóm lại, chiếc xe đã chạy...
  • Toppings

    sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, dầu nhẹ,
  • Topple

    / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại...
  • Topribs

    phần trên xương sườn xúc thịt bò,
  • Toprump

    đầu mẫu,
  • Tops

    / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học...
  • Tops wage

    khuôn trên,
  • Topsail

    buồm đỉnh,
  • Topside

    Danh từ: phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu, súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân,...
  • Topside paint

    sơn mạn khô,
  • Topside planking

    phần tôn vỏ tàu trên (mớn nước),
  • Topside plating

    tôn vỏ phần trên mớn nước,
  • Topside sounder

    máy thăm dò phía trên,
  • Topside sounding

    sự thám trắc phía trên,
  • Topside weight

    trọng lượng cấu trúc và thiết bị phần trên cao mặt boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top