Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torque test

Xem thêm các từ khác

  • Torque tester

    máy thử xoắn, máy thử xoắn,
  • Torque transmitter

    cơ cấu truyền mômen xoắn,
  • Torque tube

    ống đẩy (trục cacđăng),
  • Torque tube drive

    sự truyền động ống xoắn (truyền động),
  • Torque value

    giá trị lực xiết, mômen xoắn,
  • Torque weight ratio

    chỉ số momen xoắn với trọng lượng,
  • Torque wrench

    cần siết lực, clê đo lực,
  • Torquemeter

    / ´tɔ:k¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: máy đo mômen xoắn, Đo lường &...
  • Torquing

    / ´tɔ:kiη /, Y học: sự xoắn, vặn,
  • Torrefaction

    / ¸tɔri´fækʃən /, danh từ, sự rang; sự sấy; sự sao, sự nung (quặng),
  • Torrefy

    / ´tɔri¸fai /, Ngoại động từ: rang; sấy; sao, Kinh tế: nướng, quay,...
  • Torrefying

    Tính từ: như thiêu, như đốt,
  • Torrens certificate

    chứng chỉ torrens,
  • Torrens title

    bằng đăng ký đất,
  • Torrent

    / 'tɔrənt /, Danh từ: dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to, sự phun ra mạnh mẽ;...
  • Torrent basin

    lưu vực dòng xen (lũ bùn đá),
  • Torrential

    / tɔ´renʃəl /, Tính từ: chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả, giống như dòng nước lũ, Kỹ...
  • Torrential deposit

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Torrential downpour

    mưa như thác đổ, mưa trút nước, mư như thác đổ,
  • Torrential erosion

    sự xói của dòng xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top