Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torquemeter

Mục lục

/´tɔ:k¸mi:tə/

Cơ khí & công trình

máy đo mômen xoắn

Đo lường & điều khiển

ngẫu lực kế

Giải thích VN: Đồng hồ đo ngẫu lực.

Kỹ thuật chung

mômen kế

Giải thích EN: An instrument that measures torque.Giải thích VN: Là thiết bị đo mômen xuắn.

Xây dựng

đồng hồ mô men xoắn

Cơ - Điện tử

đồng hồ mômen xoắn, máy đo mômen xoắn

đồng hồ mômen xoắn, máy đo mômen xoắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top