Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tough steel

Kỹ thuật chung

thép cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tough structure

    cấu trúc dẻo dai, cấu trúc dẻo dai,
  • Tough turn

    sự quay thô,
  • Toughen

    / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng...
  • Toughened (safety) glass

    kính tiếp xúc an toàn,
  • Toughened glass

    kính dự ứng lực, kính tăng bền, kính cứng chắc,
  • Toughened glass (toughened safety glass)

    kính tiếp xúc an toàn,
  • Toughened silver nitrate

    thuốc đũabạc nitrat,
  • Toughened windscreen

    kính cứng nhiều lớp,
  • Toughening

    sự tôi cải thiện,
  • Toughie

    / ´tʌfi /, Danh từ: (thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough,...
  • Toughish

    / ´tʌfiʃ /, tính từ, hơi dai, hơi bền, khá cứng cỏi, hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố, hơi khó, hơi hắc búa;...
  • Toughness

    / ´tʌfnis /, Danh từ: tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan...
  • Toughness of fiber

    độ dai va của sợi,
  • Toughness of flour

    tính dai của khối bột nhào,
  • Toughness of material

    độ bền vật liệu,
  • Toughness test

    thử độ dai, sự thí nghiệm tính dẻo,
  • Toupee

    / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ...
  • Toupet

    Danh từ:,
  • Tour

    / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top