Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toughie

Mục lục

/´tʌfi/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toughish

    / ´tʌfiʃ /, tính từ, hơi dai, hơi bền, khá cứng cỏi, hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố, hơi khó, hơi hắc búa;...
  • Toughness

    / ´tʌfnis /, Danh từ: tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan...
  • Toughness of fiber

    độ dai va của sợi,
  • Toughness of flour

    tính dai của khối bột nhào,
  • Toughness of material

    độ bền vật liệu,
  • Toughness test

    thử độ dai, sự thí nghiệm tính dẻo,
  • Toupee

    / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ...
  • Toupet

    Danh từ:,
  • Tour

    / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một...
  • Tour broker

    người/cơ sở môi giới du lịch,
  • Tour consultant

    cố vấn du lịch,
  • Tour coupon

    phiếu du lịch,
  • Tour de force

    danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ...
  • Tour de maitre

    (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • Tour demaitre

    (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • Tour departure

    sự/bước khởi hành du lịch,
  • Tour desk

    bàn tiếp tân, du lịch,
  • Tour manager

    hướng dẫn viên du lịch,
  • Tour menu

    thực đơn du lịch,
  • Tour of duty

    thời kì, khoảng thời gian phục vụ, thời kỳ, khoảng thời gian phục vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top