Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tow on the towing bridle

Xây dựng

lai dắt bằng cáp gia cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tow on the towing winch

    lai dắt dùng tời kéo,
  • Tow packing

    chèn độn bằng xơ,
  • Tow path

    đường kéo tàu, thuyền,
  • Tow rope

    đường dây cáp kéo xe, dây kéo,
  • Tow tractor

    máy kéo mooc,
  • Tow train

    đoàn tàu kéo,
  • Tow vehicle

    máy kéo,
  • Towable

    có thể kéo được,
  • Towage

    / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe),...
  • Towage contractor

    người thầu dắt tàu, giòng tàu,
  • Towage dues

    phí dắt tàu,
  • Toward

    / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant...
  • Towardness

    Danh từ: tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi, năng lực; khả năng; năng khiếu,
  • Towards

    / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn...
  • Towards Education for All with Multimedia (TEAM)

    hướng tới giáo dục cho mọi người bằng đa phương tiện,
  • Towaway zone

    bỏ vào phú de ngay (cụm từ ghi trên bảng hiệu cấm),
  • Towball or towing ball

    móc kéo xe,
  • Towboat

    / ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt,
  • Towcar

    thanh sắt (xe rơmoóc), thanh kéo dắt, thanh kéo,
  • Towed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top