Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Towage

Mục lục

/´touidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)
Tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự lai dắt (tàu)

Kinh tế

dắt tàu
phí dắt tàu, giòng tàu
phí kéo
sự dắt tàu
sự kéo tàu
tiền phí kéo tàu
việc dắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top