Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Towed-type gritting machine

Xây dựng

máy rải cát có xe kéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Towed-type mixer

    máy trộn có xe kéo,
  • Towed-typed roller

    trục lăn moóc,
  • Towed compaction roller

    trục lăn có xe kéo, máy đầm lăn có xe kéo,
  • Towed flight

    sự bay do được kéo,
  • Towed grader

    máy ban đất kéo,
  • Towed scraper

    máy cạp có xe kéo,
  • Towed vehicle

    rơmoóc,
  • Towed vessel

    tàu được kéo, tàu được dắt,
  • Towel

    / taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại,...
  • Towel-horse

    / ´tauəl¸hɔ:s /, danh từ, giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm,
  • Towel-rail

    Danh từ: cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm,
  • Towel building

    nhà kiểu tháp,
  • Towel drier

    máy sấy khô khăn tắm,
  • Towel rack

    giá để khăn tắm,
  • Towel rail

    giá treo khăn tắm,
  • Toweling

    Danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ): sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn, vải bông làm khăn mặt,...
  • Towelling

    / ´tauəliη /, như toweling, Dệt may: vải làm khăn bông,
  • Tower

    / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top