Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Towel

Mục lục

/taʊəl/

Thông dụng

Danh từ

Khăn lau; khăn tắm
to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
lead towel
(từ lóng) đạn
oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui

Ngoại động từ

Lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top