Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Town crier

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây)
mõ làng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Town drainage

    sự thoát nước thành phố, thoát nước thành phố,
  • Town drainage main

    cống thoát nước thành phố,
  • Town dweller

    dân thành phố,
  • Town festival illumination

    sự trang trí đèn thành phố,
  • Town gas

    Danh từ: nhà máy khí đốt cung cấp cho thành phố, nhà máy khí đốt cung cấp cho các hộ gia đình...
  • Town hall

    Danh từ: toà thị chính, Xây dựng: tòa thị chính, Kinh...
  • Town hall bond

    trái phiếu thế chấp địa phương,
  • Town highway

    đường trục cấp thành phố,
  • Town house

    Danh từ: nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn, ngôi nhà hiện đại, là một...
  • Town lighting

    sự chiếu sáng thành phố,
  • Town limit

    ranh giới thành phố,
  • Town main drain

    cống thoát nước trong thành phố,
  • Town mains

    mạng lưới (nước, khí đốt...) trong thành phố
  • Town planner

    Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner,
  • Town planning

    Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch...
  • Town planning (plan d')

    phiếu tìm (cho một món đồ mất),
  • Town planning act

    luật về quy hoạch thành phố,
  • Town planning department

    cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • Town planning engineer

    kỹ sư quy hoạch thành phố,
  • Town refuse

    rác rưởi thành phố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top