Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tracing

Mục lục

/´treisiŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự vạch, sự kẻ
Sự theo dấu vết
Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự đánh dấu, sự vạch dấu, sự theo dõi

Cơ khí & công trình

bản can vẽ
sự can vẽ

Toán & tin

dựng (đường cong)
truy nguyên

Giải thích VN: Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

vẽ, dựng

Xây dựng

bản vẽ can lại
giấy croki
bản can
sự can lại
sự vạch một tuyến

Điện tử & viễn thông

sự tìm vết (tín hiệu)

Kỹ thuật chung

giấy vẽ
sự can
sự dựng
ray tracing
sự dựng tia
sự theo dõi
sự vạch tuyến
sự vẽ
vẽ
vạch tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top