Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Track circuit

Mục lục

Giao thông & vận tải

mạch điện ray
audio-frequency track circuit
mạch điện ray âm tần
normally closed track circuit
mạch điện ray đóng bình thường
normally de-energized track circuit
mạch điện ray thường ngắt mạch
superimposed track circuit
mạch điện ray chồng lấn
track circuit connection to rail
nối mạch điện ray với ray
track circuit indication
hiển thị mạch điện ray
track circuit length
chiều dài mạch điện ray
track circuit using electro tubes
mạch điện ray dùng đèn điện tử
voice-frequency track circuit
mạch điện ray âm tần
sơ đồ đường sắt

Xây dựng

mạch ray

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top