Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Track maintenance

Mục lục

Giao thông & vận tải

bảo dưỡng đường sắt
track maintenance class
cấp bảo dưỡng đường sắt
track maintenance group
nhóm bảo dưỡng đường sắt
track maintenance machine
thiết bị bảo dưỡng đường sắt
track maintenance work
công việc bảo dưỡng đường sắt

Kỹ thuật chung

sự duy tu đường sắt

Xây dựng

sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top