Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Group

Nghe phát âm

Mục lục

/gru:p/

Thông dụng

Danh từ

Nhóm
to learn in groups
học nhóm
to form a group
họp lại thành nhóm
atomic group
(vật lý) nhóm nguyên tử
group of algebras
(toán học) nhóm các đại số
blood group
(y học) nhóm máu
(hoá học) nhóm, gốc

Động từ

Hợp thành nhóm; tập hợp lại
soldiers group (themselves) round the blockhouse, in order to receive new orders
các binh sĩ tập hợp lại chung quanh lô cốt để nhận lệnh mới
Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
(nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nhóm // nhóm lại
group of algebras
nhóm các đại số
group of classes
nhóm các lớp
group of collineations
nhóm các phép cộng tuyến
group of exténion
nhóm các phép mở rộng
group of isotropy
(hình học ) nhóm đẳng hướng
group of motión
nhóm các chuyển động
group of transformations
nhóm các phép biến đổi
Abelian group
nhóm Aben, nhóm giao hoán
additive group
nhóm afin
affine group
nhóm cộng tính
algebraically Abelian group
nhóm Aben đại số
algebraically closed Abelian group
nhóm Aben đóng đại số
alternating group
nhóm thay phiên
Archimedian group
nhóm Acsimet
aperiodic group
nhóm không tuần hoàn
automorphism group
nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
binary projective group
nhóm xạ ảnh nhị nguyên
buonded group
(đại số ) nhóm bị chặn
characterr group
nhóm đặc trưng
circle group
nhóm quay tròn
class group
nhóm lớp
cobordism group
nhóm đồng điều trong
coherent topological group
nhóm tôpô dính
cohomology group
nhóm đối đồng đều
collineation group
nhóm cộng tuyến
commutator group
nhóm hoán tử
compact group
(đại số ) nhóm compac
complete group
nhóm đầy đủ
completely reducible group
nhóm hoàn toàn khả quy
composite group
(đại số ) nhóm đa hợp
congruence group
(đại số ) nhóm đồng dư
conjugate groups of linear substitutions
(đại số ) nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
continuous group
nhóm liên tục, nhóm tôpô
continuous linear group
nhóm tuyến tính liên tục
convering group
nhóm phủ
crystallographic group
(đại số ) nhóm tinh thể
cyclic group
nhóm xilic
decompostition group
(đại số ) nhóm phân tích
defect group
(đại số ) nhóm khuyết
derived group
nhóm dẫn xuất
differential group
nhóm vi phân
dihedral group
(tôpô học ) nhóm nhị diện
dihomology group
nhóm lưỡng đồng điều
direct group
nhóm có hướng
discontinuous group
nhóm rời rạc
discontinuous infinite group
nhóm vô hạn rời rạc
discrete group
nhóm rời rạc
dispersible group
(đại số ) nhóm phân tán được
divisible group
nhóm đường gấp khúc
edge path group
nhóm đường gấp khúc
einstufig group
nhóm một bậc
equianharmonic group
nhóm đẳng phi điều
equiform group
(đại số ) nhóm đẳng dạng
exceotinal group
nhóm ngoại lệ
exponential group
(đại số ) nhóm mũ
extended orthonal group
nhóm trực giao mở rộng
factor group
(đại số ) nhóm thương
finite group
(đại số ) nhóm hữu hạn
formal Lie group
nhóm Li hình thức
fractional linear group
nhóm tuyến tính đầy đủ
full unimodular group
nhóm đơn môđula đầy đủ
general linear group
nhóm đơn tuyến tính tổng quát
generalized quaternion group
nhóm quatênion suy rộng
graded group
nhóm phân bậc
Hamiltonian group
(đại số ) nhóm Hamintôn
harmonic group
nhóm điều hoà
homonomy group
nhóm hôlônôm
homology group
nhóm đồng điều
homotopy group
nhóm đồng luân
hyperabelian group
nhóm siêu Aben
hyperexponential group
nhóm siêu mũ
hyperfuchsian group
nhóm siêu Fuc
hypermetric topological group
nhóm tôpô siêu metric
hyperorthogonal group
nhóm siêu trực giao
icosaheral group
nhóm hai mươi mặt
identity group
nhóm đơn vị

Xây dựng

tổ

Cơ - Điện tử

Nhóm, (v) phân nhóm

Cơ khí & công trình

hợp thành nhóm
kết lại

Điện tử & viễn thông

nhóm đường truyền
nhóm mạch thoại

Điện

phân nhóm

Kỹ thuật chung

bộ
họ
chùm
group bailing
sự bơm chùm
group casting
sự đúc chùm
group casting
sự rót chùm
group casting
vật đúc chùm
group teeming
sự đúc chùm
group teeming
sự rót chùm
group teeming
vật đúc chùm
group theory
lý thuyết chùm
outgoing group
chùm tia phát đi
route group
chùm tia đường cực
service circuit group
chùm tia mạch dịch vụ
đội
nhóm sơ cấp
basic group
nhóm sơ cấp cơ bản
primary PCM group
nhóm sơ cấp PCM
lập nhóm
Circuit Group Reset Message (GRS)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
tin báo tái xác lập nhóm mạch
loạt
giàn
group delay
thời gian truyền nhóm
lattice ordered group
nhóm sắp theo giàn
lattice ordered group
nhóm sắp xếp theo giàn
linear group of vectorial space
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
Real - time Business Group (RBG)
nhóm kinh doanh thời gian thực
Real Time Business Group (RTBG)
nhóm kinh doanh theo thời gian thực
semi-simple group
nhóm lửa đơn giản
semi-simple group
nhóm nửa đơn giản
simple group
nhóm đơn giản
simplicity of group
tính đơn giản của một nhóm
space group
nhóm không gian
sự ghép nối
tập

Kinh tế

đoàn thể
group annuity
niên kim đoàn thể
group insurance
bảo hiểm đoàn thể
group life insurance
bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
Group of Three
đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thể
nhóm
account management group
nhóm kế toán quản lý
account management group
nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
advisory group
nhóm tư vấn
affinity group
nhóm đồng hệ
Association of Group Travel Executives
hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
central buying group
nhóm mua trung ương
commodity group
nhóm hàng hóa
consumer group
nhóm người tiêu dùng
contact group
nhóm liên hệ
customer group
nhóm khách hàng
design group
nhóm thiết kế
Development Assistance Group
Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
discrete group
nhóm rời rạc
discussion group
nhóm thảo luận
distribution by income group
phân phối theo nhóm thu nhập
ethnic group
nhóm dân tộc
exporter's group
nhóm các nhà xuất khẩu
group approach
phương pháp nhóm
group bonus scheme
chế độ thưởng theo nhóm
group discount
giảm giá theo nhóm
group incentive scheme
chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
group income
thu nhập (của) nhóm
group income
thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
group income
thu nhập nhóm
group interview
phỏng vấn nhóm
group leader
người đứng đầu nhóm
group leader
trưởng nhóm
group of 77
nhóm 77
group of 77
nhóm 77 nước
group of five
nhóm 5 nước
Group of Five
Nhóm G5
group of seven
nhóm 7 nước
Group of Seven
Nhóm G7
Group of Ten
nhóm mười nước
group of ten (clubof ten)
nhóm 10 nước
group of three
nhóm 3 nước (G3)
group pension policy
đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
group relief
sự miễn giảm thuế cho nhóm
group sales
bán theo nhóm
group training
việc làm theo nhóm
group work
việc làm theo nhóm
high- income group
nhóm, tầng lớp thu nhập cao
income group
nhóm thu nhập
interest group
nhóm lợi ích
minority group
nhóm thiểu số
pressure group
nhóm áp lực
product group
nhóm sản phẩm
prosthetic group
nhóm bộ phận giả
prosthetic group
nhóm phụ gia
purchase group
nhóm mua
purchase group agreement
thỏa ước của nhóm mua
purchasing group
nhóm mua hàng
quality control group
nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
reference group
nhóm tham khảo
selling group
nhóm bán
strategic group
nhóm chiến lược
study group
nhóm du khảo
study group
nhóm nghiên cứu
target group
nhóm đối tượng tiêu dùng
target group
nhóm mục tiêu
target group
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
Target Group Index
chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
target group index
chỉ số nhóm mục tiêu
task group
nhóm làm việc
trading group
nhóm giao dịch
underwriting group
nhóm bao tiêu
underwriting group
nhóm bao tiêu
nhóm loại
quần thể
economic group
tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế
group dynamics
động lực quần thể
tập đoàn (công ty)

Địa chất

nhóm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulation , aggregation , assemblage , assembly , association , assortment , band , batch , battery , bevy , body , bunch , bundle , cartel , category , chain , circle , class , clique , clot , club , clump , cluster , clutch , collection , combination , combine , company , conglomerate , congregation , coterie , covey , crew , crowd , faction , formation , gang , gathering , grade , league , lot , mess , organization , pack , parcel , party , passel , platoon , pool , posse , set , shooting match , society , sort , suite , syndicate , troop , trust , array , knot , conclave , conference , congress , convention , convocation , meeting , muster , alignment , alliance , bloc , caucus , classification , commonality , consortium , convoy , corps , enclave , fraternity , hierarchy , pattern , plenum , retinue , sect
verb
arrange , assemble , associate , band together , bracket , bunch , bunch up , cluster , collect , congregate , consort , corral , crowd , gang around , gang up * , gather , get together , hang out * , harmonize , huddle , link , make the scene , meet , organize , poke , punch * , round up * , scare up , systematize , assort , categorize , class , dispose , file , marshal , order , pigeonhole * , put together , range , rank , call , convene , convoke , muster , round up , summon , forgather , classify , pigeonhole , separate , sort , distribute , grade , place , rate , agglutinate , aggregation , assemblage , assembly , band , batch , bevy , bundle , cabal , catalog , category , circle , clique , club , clump , coagulate , codify , collate , collection , colligate , collocate , combine , company , conglomerate , coordinate , crew , division , drove , faction , family , flock , galaxy , gang , genus , herd , lot , mob , organization , party , pool , ring , sect , set , size , squad , tabulate , team , tribe , unit

Từ trái nghĩa

verb
disperse , scatter , spread , jumble , mix up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top