Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tracking loop (satellites)

Điện tử & viễn thông

bộ phận theo dõi (vệ tinh)

Xem thêm các từ khác

  • Tracking mark

    vết dò điện cao áp,
  • Tracking motion

    chuyển động truy đuổi,
  • Tracking network

    mạng liên tục,
  • Tracking of a signal

    sự theo dõi một tín hiệu,
  • Tracking oscillator

    bộ dao động đồng chỉnh,
  • Tracking radar

    rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition...
  • Tracking station

    Danh từ: trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa.. bằng rađa hoặc rađiô, đài theo dõi,...
  • Tracking stress

    ứng suất đứt,
  • Tracking study

    buôn bán, giao dịch, nghiên cứu thị trường trong tiếp thị,
  • Tracking symbol

    ký hiệu dò theo, ký hiệu tạo vết, ký hiệu theo vết, ký hiệu tạo vệt,
  • Tracking system

    hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi...
  • Tracking table

    bàn theo dõi hành trình,
  • Tracking tangent

    hệ thống theo dõi đường bay,
  • Tracking tasks

    theo dấu tác vụ,
  • Tracklayer

    / ´træk¸leiə /, Danh từ: thợ đặt đường ray, Xây dựng: máy đặt...
  • Tracklaying

    sự đặt đường ray, Danh từ: sự đặt đường ray,
  • Tracklaying machine

    máy đặt ray,
  • Trackless

    / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi,
  • Trackless transportation

    sự vận tải không ray, giao thông không ray,
  • Trackless trolley

    ô tô điện, Danh từ: Ô tô điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top