Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trade waste

Kỹ thuật chung

phế thải công nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trade waste disposal

    sự xử lý nước thải (trong công nghiệp), xử lý nước thải công nghiệp,
  • Trade waste sewage

    nước thải công nghiệp,
  • Trade wastes

    nước thải công nghiệp,
  • Trade winds

    gió mậu dịch,
  • Trade year

    năm mậu dịch,
  • Tradeable

    buôn bán, thuộc về sự buôn bán, thương mại,
  • Traded

    ,
  • Traded diversion

    sự chuyển hướng thương mại (trong nền thương mại quốc tế), sự chuyển hướng thương mại trong nền thương mại quốc...
  • Traded down

    sự thương mại giá (chứng khoán),
  • Traded down (to...)

    sụt giá (chứng khoán...)
  • Traded months

    các tháng giao-nhận,
  • Traded option

    quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán), quyền chọn đã được mua bán,
  • Trademark

    / ˈtreɪdˌmɑrk /, Danh từ: (viết tắt) tm nhãn hiệu đăng ký, Đặc điểm phân biệt, Ngoại...
  • Trademark (TM)

    nhãn hiệu mậu dịch,
  • Trademark Registration Treaty

    điều ước Đăng kí nhãn hiệu thương mại,
  • Trademark right

    quyền sở hữu công nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ và công nghiệp,
  • Trademarks

    nhãn hiệu thương mại,
  • Tradeoff

    sự cân bằng,
  • Trader

    / ´treidə /, Danh từ: nhà buôn, người buôn bán, thương nhân, (hàng hải) tàu buôn, người giao dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top