Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trademark


Mục lục

/ˈtreɪdˌmɑrk/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) TM nhãn hiệu đăng ký
Đặc điểm phân biệt
a startling use of line and colour that is this artist's special trademark
cách dùng đường nét và màu sắc một cách kỳ lạ là đặc trưng riêng biệt của nghệ sĩ này

Ngoại động từ

Đăng ký nhãn hiệu

Kỹ thuật chung

nhãn hiệu
trademark (TM)
nhãn hiệu mậu dịch
nhãn hiệu thương mại
nhãn thương mại

Cơ - Điện tử

Nhãn hiệu

Nhãn hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brand , brand name , identification , initials , label , logotype , mark , stamp , tag , colophon , characteristic , emblem , feature , logo , symbol
verb
brand , identify , label , tag

Xem thêm các từ khác

  • Trademark (TM)

    nhãn hiệu mậu dịch,
  • Trademark Registration Treaty

    điều ước Đăng kí nhãn hiệu thương mại,
  • Trademark right

    quyền sở hữu công nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ và công nghiệp,
  • Trademarks

    nhãn hiệu thương mại,
  • Tradeoff

    sự cân bằng,
  • Trader

    / ´treidə /, Danh từ: nhà buôn, người buôn bán, thương nhân, (hàng hải) tàu buôn, người giao dịch...
  • Trades

    thuộc một hãng buôn, Tính từ: thuộc một hãng buôn,
  • Trades Union Congress

    Danh từ: ( tradesỵunionỵcongress) (viết tắt) tuc hội đoàn các đại diện các công đoàn anh, hiệp...
  • Trades people

    giới buôn bán, tầng lớp thương nhân,
  • Trades union

    như trade-union,
  • Tradesfolk

    / ´treidz¸fouk /,
  • Tradesman

    / ´treidzmən /, Danh từ, số nhiều tradesmen: người đưa hàng, người giao hàng, chủ cửa hàng,
  • Tradespeople

    / ´treidz¸pi:pəl /, Danh từ số nhiều: những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương...
  • Trading-in

    việc bán đổi,
  • Trading-stamps

    tem mà người bán lẻ mua của một công ty kinh doanh,
  • Trading Partner Agreement (TPA)

    thỏa thuận của đối tác thương mại,
  • Trading Standards Office

    phòng tiêu chuẩn thương mại, văn phòng tiêu chuẩn thương mại,
  • Trading account

    phần tài khoản lời và lỗ, tài khoản kinh doanh,
  • Trading account assets

    tài sản trong tài khoản mua bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top