Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trading pit (the....)

Kinh tế

phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở Sở giao dịch hàng hóa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trading place

    nơi buôn bán,
  • Trading port

    cảng biển, cảng thương mại, cảng thương mại, cảng thương mại, thương cảng, thương cảng,
  • Trading post

    Danh từ: trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) post, Xây...
  • Trading profit

    lợi nhuận thu được do hoạt động buôn bán, Danh từ: lợi nhuận thu được do hoạt động buôn...
  • Trading range

    tầm mức (phạm vi) mua bán, khung mua bán, sai biệt giá (giao dịch chứng khoán),
  • Trading right

    quyền buôn bán, quyền kinh doanh,
  • Trading session

    phiên giao dịch,
  • Trading stamp

    Danh từ: tem của một số cửa hàng.. trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền...
  • Trading stamps

    tem mậu dịch,
  • Trading standards

    tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương...
  • Trading station

    trạm mua bán,
  • Trading town

    thành phố thương mại,
  • Trading unit

    đơn vị giao dịch, đơn vị mua bán,
  • Trading up

    thăng cấp tiêu thụ,
  • Trading variation

    biến số mua bán,
  • Trading vessel

    tàu thương mại, tàu buôn, thương thuyền,
  • Trading with the enemy

    buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch), buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch),
  • Traditio longa manu

    giao hàng tay dài (giao tận nhà),
  • Traditio symbolia

    giao hàng tượng trưng,
  • Tradition

    / trə´diʃən /, Danh từ: sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top