Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traditional society

Kinh tế

xã hội truyền thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Traditional telephone network

    mạng điện thoại truyền thông,
  • Traditionalism

    / trə´diʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa truyền thống, sự tôn trọng truyền thống, Xây...
  • Traditionalist

    / trə´diʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa truyền thống, người ủng hộ chủ nghĩa truyền thống, người nệ cổ,...
  • Traditionalistic

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa truyền thống, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Traditionalize

    Ngoại động từ: biến thành truyền thống,
  • Traditionary

    / trə´diʃənəri /, như traditional,
  • Traduce

    / trə´dju:s /, Ngoại động từ: vu khống; nói xấu; phỉ báng, Hình Thái...
  • Traducement

    / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion...
  • Traducer

    / trə´dju:sə /, danh từ, người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng,
  • Traducian

    Danh từ: người cho linh hồn di truyền,
  • Traducianism

    / trə´dju:ʃə¸nizəm /, danh từ, thuyết linh hồn di truyền,
  • Traffc sign positioning

    bố trí bảng giao thông,
  • Traffic

    / 'træfik /, Danh từ: sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ), sự chuyển động (của tàu, máy bay...
  • Traffic, Extraordinary

    vận chuyển đặc biệt nặng,
  • Traffic, Interference with

    can thiẹp vào việc đi lại,
  • Traffic- bound road

    đường đầm nện nhờ xe cộ đi lại,
  • Traffic-carrying device

    thiết bị mang tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top