Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tramway

Mục lục

/´træm¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường xe điện; đường tàu điện

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đường tàu điện
express tramway
đường tàu điện tốc hành
tramway bed
nền đường tàu điện
underground tramway
đường tàu điện ngầm
đường tàu treo
đường xe điện
express tramway
đường xe điện tốc hành
isolated tramway bed
đường xe điện đơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top