Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transitionalepithelium

Y học

biểu mô chuyển tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transitionaleplthellum

    biểu mô chuyển tiếp.,
  • Transitionally

    Phó từ: chuyển tiếp, quá độ,
  • Transitionary

    như transitional,
  • Transitive

    Tính từ: (ngôn ngữ học) ngoại động ( động từ có bổ ngữ trực tiếp nói rõ ra hoặc hiểu...
  • Transitive law

    luật (bắc cầu truyền ứng), luật bắc cầu, luật truyền ứng,
  • Transitive relation

    quan hệ bắc cầu,
  • Transitively

    một cách bắc cầu,
  • Transitiveness

    Toán & tin: sự bắc cầu, sự truyền ứng, sự bắc cầu,
  • Transitivity

    / ¸trænzi´tiviti /, Toán & tin: biển đổi, tính truyền ứng, tịnh tiến, Kỹ...
  • Transitivity law

    luật bắc cầu, luật truyền ứng,
  • Transitman

    kinh vĩ [người đo máy máy kinh vĩ],
  • Transitorily

    Phó từ: ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời,
  • Transitoriness

    Danh từ: sự ngắn ngủi, tính chất nhất thời,
  • Transitory

    / ´trænzitəri /, Tính từ: ngắn ngủi; phù du; bóng chớp, tạm thời, chốc lát; nhất thời,
  • Transitory income

    thu nhập nhất thời,
  • Transitory period

    thời gian quá độ, thời gian chuyển tiếp, thời kỳ quá độ,
  • Translatable

    Tính từ: có thể dịch được, a translatable book, một quyển sách có thể dịch được
  • Translate

    / træns´leit /, Ngoại động từ: dịch, phiên dịch, biên dịch, có thể dịch sang thứ tiếng khác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top