Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Translationgroup

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

nhóm tịnh tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Translative

    Tính từ: thuộc sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống, tạo nên sự chuyển dịch...
  • Translator

    / træns´leitə /, Danh từ: người biên dịch (nhất là dịch viết), máy truyền tin (bưu điện), máy...
  • Translator directive

    chỉ thị dịch, dẫn hướng chương trình dịch, chỉ thị thông dịch,
  • Translator station

    trạm chuyển,
  • Translator unit

    máy dịch, bộ chuyển, máy dịch, sự truyền,
  • Translatory fault

    đoạn đứt gãy tịnh tiến,
  • Translatory motion

    chuyển động tịnh tiến, sự tịnh tiến,
  • Transliterate

    / trænz´litə¸reit /, Ngoại động từ: chuyển tự, chuyển chữ (viết các từ, chữ bằng hoặc...
  • Transliteration

    / ¸trænzlitə´reiʃən /, Danh từ: sự chuyển tự, sự chuyển chữ, sự phiên chữ, bản chuyển tự,...
  • Transliteration (vs)

    sự chuyển chữ, sự phiên chữ,
  • Transloading

    sự trung chuyển hàng hóa,
  • Translocate

    / ¸trænslou´keit /, Ngoại động từ: di chuyển, dời chỗ, hoán vị,
  • Translocation

    / translou´keiʃən /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ, sự hoán vị, Cơ...
  • Translocation point

    (dth) điểm chuyển đoạn,
  • Translocation trisomy

    thể bachuyển đoạn,
  • Translucence

    Danh từ: sự mờ, sự trong mờ; tính mờ, tính trong mờ, sự trong mờ,
  • Translucency

    / trænz´lu:sənsi /, như translucence,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top