Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trashman

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều trashmen

'tr“‘men
người quét rác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trashrack

    rác rưởi,
  • Trashrack cage

    lưới chắn rác,
  • Trashy

    / ´træʃi /, Tính từ: tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi, Từ...
  • Trashy goods

    hàng xấu,
  • Trasminor transmission

    sự truyền ứng suất,
  • Trasport matrix

    ma trận vận tải,
  • Trass

    / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học...
  • Trass cement

    xi-măng trass,
  • Trass mortar

    vữa núi lửa (gồm puzolan thiên nhiên+vôi+nước,
  • Trassternal

    quaxương ức,
  • Trata

    lớp,
  • Trattoria

    / ¸trætə´riə /, Danh từ: nhà hàng ý,
  • Trauma

    / ˈtraʊmə, ˈtrɔ- /, Danh từ, số nhiều traumas, .traumata: (tâm lý học) chấn thương, tổn thương...
  • Trauma surgicsal instrument set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,...
  • Traumata

    Danh từ, số nhiều .traumata, traumas: (y học) chấn thương,
  • Traumatc anesthesia

    mât cảm giác chấn thương,
  • Traumatherapy

    điều trị chấn thương,
  • Traumatic

    / trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông...
  • Traumatic abscess

    áp xe chấn thương,
  • Traumatic alopecia

    rụng tóc chấn thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top