Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Travel agent

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn..)
I booked my holiday through my local travel agent
tôi mua vé đi nghỉ qua người đại lý du lịch ở địa phương tôi

Chuyên ngành

Kinh tế

người đại lí du lịch
người đại lý du lịch
người đại lý lữ hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top