Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traversing standard

Cơ khí & công trình

trụ đỡ di động

Xem thêm các từ khác

  • Traversing table

    bàn di chuyển ngang, bàn di chuyển ngang,
  • Travertin

    / ´trævətin /, danh từ, (khoáng vật học) travectin; tup vôi,
  • Travertine

    / ´trævətin /, Xây dựng: đá hoa vôi, đá travectin,
  • Travertine terrace

    thềm đá vôi rỗng (gần hồ),
  • Travesty

    / ´trævisti /, Danh từ: sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại, sự bôi bác, Ngoại...
  • Travling form

    ván khuôn di động,
  • Trawl

    / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net,...
  • Trawl-boat

    Danh từ: tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét,
  • Trawl-line

    Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • Trawl-net

    Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl,
  • Trawl net

    lưới rà, lưới rê, lưới vét,
  • Trawlable

    dễ dàng bắt bằng lưới, dễ quan trắc dưới nước,
  • Trawler

    / ´trɔ:lə /, Danh từ: tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà, Giao...
  • Trawler-drifter

    tàu đánh cá lưới nổi,
  • Trawling

    sự đánh cá bằng lưới, sự đánh cá bằng tàu,
  • Tray

    / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn...
  • Tray delivery mechanism

    cơ cấu giao vận khay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top