Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trench plough

Xây dựng

máy cày hào
máy đào hào kiểu cày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trench rammer

    dụng cụ đầm hào,
  • Trench sheeting

    sự gia cố tường đất, sự ốp hào, sự ốp mương,
  • Trench shore

    bờ phân bậc,
  • Trench shoring system

    hệ giằng chống đỡ hào,
  • Trench spoon

    máy đào hầm,
  • Trench tamper

    dụng cụ đầm hào,
  • Trench timbering

    sự gia cố tường đất,
  • Trench water intake

    công trình lấp nước ở hào, công trình lấy nước kiểu hào,
  • Trench work

    công tác đào rãnh,
  • Trenchancy

    / ´trentʃənsi /, danh từ, (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép, tính chất mạnh mẽ (của lý lẽ...), tính chất...
  • Trenchant

    / ´trentʃənt /, Tính từ: sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét; sắc sảo, (từ hiếm,nghĩa...
  • Trenchantly

    Phó từ: sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét; sắc sảo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc...
  • Trenched fault

    địa hào, graben, đoạn đứt gãy dạng máng, địa hào,
  • Trencher

    / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương,...
  • Trencher-valiant

    Danh từ: người ăn khoẻ,
  • Trencherman

    / ´trentʃəmən /, Danh từ, số nhiều trenchermen: người hay ăn, người ăn nhiều, người ăn nhờ,...
  • Trenching

    sự khai thác đất, sự đào hào, sự đào móng, sự đào mương, sự đào rãnh,
  • Trenching bucket

    gàu đào hào,
  • Trenching machine

    máy đào hào, máy đào rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top