Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trepidant

Y học

rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trepidation

    / ¸trepi´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự rung (tay, chân...), sự rung động, sự rung chuyển, sự lo...
  • Treponema

    Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t”
  • Treponemal

    Tính từ: thuộc khuẩn xoắn,
  • Treponematosis

    Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z,...
  • Treponeme

    Danh từ: (sinh vật học) khuẩn xoắn,
  • Treponemiasis

    bệnh xoắn khuẩn, bệnh giang mai,
  • Treponemicidal

    diệt xoắn khuẩn,
  • Treponemosis

    bệnh xoắn khuẩn,
  • Trepopnea

    (chứng) dễ thở khi nằm theo một tư thế nhất định,
  • Treppe

    hiện tượng cầu thang,
  • Trequent pulse

    mạch nhanh,
  • Trespass

    / ´trespəs /, Danh từ: sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp...
  • Trespass-offering

    danh từ, sự dâng vật tế để chuộc lỗi,
  • Trespasser

    / ´trespəsə /, Danh từ: kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người...
  • Trespassers will be prosecuted

    cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
  • Tress

    / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ),...
  • Tress-deflection chart

    đồ thị ứng suất biến dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top