- Từ điển Anh - Việt
Trepidation
Nghe phát âmMục lục |
/¸trepi´deiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(y học) sự rung (tay, chân...)
Sự rung động, sự rung chuyển
- the trepidation of the windown-pane
- sự rung chuyển của kính cửa sổ
Sự lo lắng
Sự náo động, sự bối rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , apprehension , blue funk , butterflies , cold feet * , cold sweat , consternation , creeps , dismay , disquiet , disturbance , dread , emotion , excitement , fear , fright , goose bumps * , horror , jitters , nervousness , palpitation , panic , perturbation , shock , terror , trepidity , uneasiness , worriment , affright , fearfulness , funk , anxiety , quaking , quivering , shaking , trembling , tremor
Từ trái nghĩa
noun
- calm , contentment , happiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Treponema
Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t” -
Treponemal
Tính từ: thuộc khuẩn xoắn, -
Treponematosis
Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z,... -
Treponeme
Danh từ: (sinh vật học) khuẩn xoắn, -
Treponemiasis
bệnh xoắn khuẩn, bệnh giang mai, -
Treponemicidal
diệt xoắn khuẩn, -
Treponemosis
bệnh xoắn khuẩn, -
Trepopnea
(chứng) dễ thở khi nằm theo một tư thế nhất định, -
Treppe
hiện tượng cầu thang, -
Trequent pulse
mạch nhanh, -
Trespass
/ ´trespəs /, Danh từ: sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp... -
Trespass-offering
danh từ, sự dâng vật tế để chuộc lỗi, -
Trespasser
/ ´trespəsə /, Danh từ: kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người... -
Trespassers will be prosecuted
cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố, -
Tress
/ tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ),... -
Tress-deflection chart
đồ thị ứng suất biến dạng, -
Tress corrosion cracking (SSC)
vết nứt do ứng suất ăn mòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.