Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trestle-work

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trụ (cầu) (như) trestle

Kỹ thuật chung

cầu giá cao
giá cao

Xây dựng

trụ cầu, giàn giáo, cầu vượt

Xem thêm các từ khác

  • Trestle bent

    trụ kiểu khung, mố kiểu khung,
  • Trestle bridge

    cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • Trestle column

    trụ cột, trụ khung,
  • Trestle crane

    cần trục giàn cao,
  • Trestle flume

    kênh máng trên trụ cao,
  • Trestle shore

    cột giàn giáo, cột giàn khung,
  • Trestle work

    giàn giáo, giá đỡ, giàn giáo,
  • Tret

    sự trừ hao,
  • Trevally

    cá sòng, cá sòng cỏ,
  • Treves fold

    nếp treve,
  • Treves s fold

    nếp treves.,
  • Trews

    / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,...
  • Trey

    / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết...
  • Tri

    hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • Tri-cone bit drilling

    mũi khoan kiểu 3 côn,
  • Tri-square file

    giũa tam giác, giũa ba cạnh, giũa ba mặt,
  • Tri-state

    ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • Tri-state output

    ngõ ra ba trạng thái,
  • Tri-stimulus

    ba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top