Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trickling Filter

Môi trường

Bộ lọc nhỏ giọt
Một hệ thống xử lý thô trong đó nước thải nhỏ từng giọt lên nền đá hoặc một vật liệu khác được vi khuẩn bao quanh. Chúng phá vỡ chất thải hữu cơ và tạo ra nước sạch.

Xem thêm các từ khác

  • Trickling cooler

    thiết bị lạnh kiểu phun,
  • Trickling filter

    biofin nhỏ giọt, bộ lọc nhỏ giọt, thiết bị lọc nhỏ giọt,
  • Trickling odorizer

    máy đếm giọt,
  • Trickling tower

    tháp tưới,
  • Trickling water

    nước chảy chậm, nước nhỏ giọt,
  • Tricks

    ,
  • Tricks of fortune

    Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • Tricks of the trade

    bí quyết nghề nghiệp,
  • Trickster

    / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa:...
  • Tricksy

    / ´triksi /, Tính từ: láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch,
  • Tricktrack

    Danh từ: trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac,
  • Tricky

    / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo,...
  • Tricky formwork

    ván khuôn đặc biệt,
  • Triclad

    Danh từ: (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp),
  • Triclinic

    Tính từ: (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nhau thành góc tù, ba nghiêng, tam tà,...
  • Triclinic system

    hệ ba góc, hệ không đối xứng, hệ tam tà,
  • Triclinium

    Danh từ, số nhiều triclinia:, trai'klini”, (sử học) la mã phòng ăn giừơng
  • Triclofos

    loại thuốc làm dịu và thuốc ngủ,
  • Tricolette

    Danh từ: lụa dệt cho phụ nữ,
  • Tricolor

    Tính từ: có ba màu, Danh từ: cờ tam tài (cờ có ba sọc màu), ( the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top