Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trident

Mục lục

/´traidənt/

Thông dụng

Danh từ

Cái đinh ba (cái xiên có ba mũi nhọn do Thần Biển và Thần Britania cầm làm biểu tượng cho quyền lực ở trên biển)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái đinh ba

Cái đinh ba

Toán & tin

đường ba răng
trident of Newton
đường ba răng của Newton
trident of Newton
đường ba răng của Niutơn

Y học

có ba ngạnh, có ba răng

Xem thêm các từ khác

  • Trident hand

    bàn tay hình đinh ba,
  • Trident of Newton

    đường ba răng của newton, đường ba răng của niutơn,
  • Tridentate

    có bangạnh, có ba răng, có ba chẽ,
  • Tridentine

    Tính từ: thuộc cộng đồng trent,
  • Tridermic

    có balớp bì,
  • Tridermic tumor

    u ba lá phôi,
  • Tridermogenesis

    giai đoạn tạo ba lớp bì,
  • Tridermoma

    u quái balớp bì,
  • Tridimensional

    Tính từ: có ba chiều, không gian ba chiều, ba chiều, (adj) ba chiều, tridimensional space, không gian...
  • Tridimensional curve

    đường cong không gian,
  • Tridimensional flow

    dòng ba chiều,
  • Tridimensionality

    Danh từ: tính ba chiều,
  • Triduum

    Danh từ: thời kỳ cầu nguyện ba ngày trước một ngày lễ công giáo,
  • Triecious

    Tính từ: có ba loại hoa khác gốc,
  • Tried

    / traid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .try: Tính từ:...
  • Trielcon

    móc ba nhánh,
  • Triencephalus

    quái thai không tai mũi mắt,
  • Triennal

    Tính từ: Đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy, a triennal friend, người bạn đã...
  • Triennial

    / trai´enjəl /, Tính từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, Danh từ:...
  • Triennially

    Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top