Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trilobed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác trilobate

Tính từ

Có ba thùy (cây)

Chuyên ngành

Y học

có bathùy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trilobite

    Danh từ: bọ ba thuỳ (động vật biển đã tuyệt chủng tìm thấy dưới dạng hoá thạch),
  • Trilocular

    / trai´lɔkjulə /, Tính từ: (thực vật học) có ba ô, Y học: có ba...
  • Trilogy

    / 'triləʤi /, Danh từ: bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba,
  • Trilogy of fallot

    tam chứng fallot,
  • Trim

    / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn...
  • Trim(ming) flap

    cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định,
  • Trim(ming) tank

    két cân bằng tải trọng,
  • TrimZ

    ,
  • Trim (metal trim)

    khung kim loại,
  • Trim by the bow

    sự chúi mũi (tàu),
  • Trim by the stern

    sự chúi đuôi (tàu),
  • Trim costs

    cắt bớt phí tổn,
  • Trim costs (to...)

    giảm bớt phí tổn,
  • Trim crop

    bằng xén tỉa,
  • Trim end

    đầu xén, điểm mút xén,
  • Trim joist

    dầm phụ, đòn đỡ dầm, đệm dầm, đòn đỡ rầm, gối dầm, rầm phụ,
  • Trim marks

    dấu xén,
  • Trim panel

    tấm trang trí, trim panel release tool, dụng cụ tháo tấm trang trí
  • Trim panel release tool

    dụng cụ tháo tấm trang trí,
  • Trim point

    điểm cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top