Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tripping

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..)
Lưu loát
Nhả máy

Danh từ

Bước đi thoăn thoắt
Sự nhả máy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phát động máy

Hóa học & vật liệu

sự nhả ra

Kỹ thuật chung

bộ phận máy
sự dừng chạy
sự lật
sự nhả
sự nhả khớp
sự phát động
sự tách ra
sự tháo ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top