Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triste

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột

Danh từ

Bài hát tình yêu buồn bã ở Nam Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tristetrahedron

    khối tháp tứ diện,
  • Tristichia

    có ba hàng lông mi,
  • Tristimania

    chứng u sầu,
  • Tristomy

    nhiễm thể tam đồng,
  • Trisubstituted

    Tính từ: (hoá học) có ba nhóm thế, có banguyên tử ( hay phân tử ) được thay thế, được ba...
  • Trisulcate

    có ba rãnh,
  • Trisulfide

    trisunfua,
  • Trisyllabic

    Tính từ: có ba âm tiết,
  • Trisyllable

    / trai´siləbl /, Danh từ: từ ba âm tiết,
  • Tritangent plane

    tiếp diện bội ba,
  • Tritanope

    người mù màu xanh lam,
  • Tritanopia

    chứng mù màu lam, màu lam, tật mù,
  • Tritanopic

    thuộc chứng mù màu lam,
  • Tritanopsia

    (chứng) mù màu lam,
  • Trite

    / trait /, Tính từ: lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...),...
  • Triteness

    / ´traitnis /, danh từ, tính chất lặp đi lặp lại, tính chất cũ rích, tính chất mòn, tính chất sáo, tính chất nhàm (của...
  • Tritheism

    Danh từ: thuyết ba ngôi phân biệt ( chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba đấng khác nhau),...
  • Tritheist

    Danh từ: người theo thuyết ba ngôi phân biệt,
  • Tritheistic

    (thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt,
  • Tritiate

    đánh dấu bằng triti (hidro phóng xạ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top