Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tropicalization

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

sự nhiệt đới hóa

Kỹ thuật chung

nhiệt đới hóa
tropicalization test
sự thử nhiệt đới hóa
tropicalization test
thử (đặc tính) nhiệt đới hóa
tropicalization test
thử nghiệm nhiệt đới hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tropicalization test

    sự thử nhiệt đới hóa, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, thử nhiệt đới hoá, thử nghiệm nhiệt đới hóa,
  • Tropicalize

    / ´trɔpikə¸laiz /, Kỹ thuật chung: nhiệt đới hóa,
  • Tropicalized

    được nhiệt đới hóa,
  • Tropicamnesia

    chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới,
  • Tropicopolitan

    cá thể sống tại vùng nhiệt đới,
  • Tropics

    vùng nhiệt đới, vùng/miền nhiệt đới, nhiệt đới [vùng nhiệt đới],
  • Tropine

    Danh từ: (sinh vật học) tropin; opxonin,
  • Tropism

    Danh từ: (thực vật học) tính hướng kích thích (của cây),
  • Tropist

    Danh từ: người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ, người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh,...
  • Tropistic

    Tính từ: thuộc tính hướng kích thích (của cây),
  • Trople year

    năm chí tuyến,
  • Troplical tide

    triều chí tuyến,
  • Tropo sphere

    tầng trôpô,
  • Tropochrome

    không bắt màu sau cố định bằng crom,
  • Tropocollagen

    Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen,
  • Tropologic

    / ¸trɔpɔ´lədʒik /, tính từ, (thuộc) cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, (thuộc) cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh...
  • Tropology

    Danh từ: cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh,...
  • Tropometer

    dụng cụ đo độ xoắn của xương, dụng cụ đo độ xoay nhãn cầu,
  • Tropomyosin

    Danh từ: (sinh vật học) tropomiozin, tropomiozin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top