Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tropopause

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vùng đỉnh của tầng đối lưu

Xem thêm các từ khác

  • Tropophil

    Tính từ: thích nghi với thay đổi mùa, thích nghi với mọi điều kiện,
  • Tropophilous

    / trɔ´pɔfiləs /,
  • Tropophyte

    / ´trɔpə¸fait /, danh từ, thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện, thực vật nhiệt...
  • Troposphere

    / ´trɔpə¸sfiə /, Danh từ: ( theỵtroposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy...
  • Tropospheric

    tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng...
  • Tropospheric-scatter path

    tầng đối lưu,
  • Tropospheric duct

    ống dẫn tầng đối lưu,
  • Tropospheric effects

    hiệu ứng tầng đối lưu,
  • Tropospheric propagation near the surface of the Earth

    sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất,
  • Troppo

    Tính từ: ( Ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới,...
  • Trot

    / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu,...
  • Trot-line crabbing

    sự bắt cua bằng lưới chụp,
  • Troth

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ...
  • Trotline

    Danh từ: sợi dây mắc nhiều lưỡi câu,
  • Trots

    ,
  • Trotskyism

    Danh từ: chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng (chính trị) và (kinh tế) của leon trotsky, nhất là nguyên...
  • Trotskyist

    Danh từ: người ủng hộ tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít, Tính...
  • Trotskyite

    như trotskyist,
  • Trotter

    / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top