Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troppo

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

( Ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trot

    / trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu,...
  • Trot-line crabbing

    sự bắt cua bằng lưới chụp,
  • Troth

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ...
  • Trotline

    Danh từ: sợi dây mắc nhiều lưỡi câu,
  • Trots

    ,
  • Trotskyism

    Danh từ: chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng (chính trị) và (kinh tế) của leon trotsky, nhất là nguyên...
  • Trotskyist

    Danh từ: người ủng hộ tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít, Tính...
  • Trotskyite

    như trotskyist,
  • Trotter

    / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường)...
  • Trotting

    Danh từ: (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái,
  • Trotting pole

    Danh từ: cái sào thấp để ngựa nhảy qua khi chạy nước kiệu,
  • Trotyl

    / ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen,
  • Trou-de-loup

    Danh từ, số nhiều .trou-de-loup: hầm chông,
  • Trou auscultatoire

    khuyết thính chẩn,
  • Trouauscultatoire

    khuyết thính chẩn,
  • Troubadour

    / ´tru:bə¸duə /, Danh từ: (sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của pháp đi đây đi đó...
  • Trouble

    / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền...
  • Trouble-free

    / ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof,...
  • Trouble-free mileage

    quãng đường không sự cố tính bằng dặm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top