Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truck tank

Kinh tế

xe téc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truck tire

    lốp xe tải,
  • Truck tractor

    máy kéo (dùng để kéo xe móc hậu), máy kéo xe tải,
  • Truck train

    đoàn xe tải,
  • Truck tyre

    lốp xe tải,
  • Truck wheel

    bánh xe tải,
  • Truck wrench

    chìa vặn bu-lông đường ray,
  • Truckage

    / ´trʌkidʒ /, Danh từ: sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng,...
  • Truckdriver

    tài xế xe tải nặng,
  • Trucker

    / ´trʌkə /, Danh từ: người lái xe tải, Kỹ thuật chung: người lái...
  • Truckful

    Danh từ: xe (đầy), toa (đầy),
  • Trucking

    / ´trʌkiη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự vận chuyển bằng xe tải, sự vận chuyển bằng...
  • Trucking bill of lading

    vận đơn của công ty vận tải đường bộ, vận đơn xe tải,
  • Trucking charges

    vận phí vận tải bằng xe tải, vận phí vận tải đường bộ,
  • Trucking company

    công ty vận tải đường bộ,
  • Trucking contractor

    nhà thầu xa vận,
  • Trucking network

    mạng đường dài, mạng đường trục chính,
  • Trucking operation

    vận chuyển bằng ôtô,
  • Truckle

    / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn...
  • Truckle-bed

    / ´trʌklbed /, danh từ, giường đẩy; giường gầm (giường thấp có bánh xe có thể đẩy vào gầm giường khác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top