Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truckle

Xem thêm các từ khác

  • Truckle-bed

    / ´trʌklbed /, danh từ, giường đẩy; giường gầm (giường thấp có bánh xe có thể đẩy vào gầm giường khác),
  • Truckle bed

    giường đẩy,
  • Truckler

    / ´trʌklə /, danh từ, người luồn cúi, người xu phụ, người a dua,
  • Truckload

    tải trọng, trọng lượng vận tải (của xe tải), Danh từ: trọng lượng vận tải của xe tải,...
  • Truckman

    người lái xe tải,
  • Truckmaster

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sĩ quan lo việc buôn bán với người da đỏ,
  • Truculence

    / ´trʌkjuləns /, danh từ, tính ngỗ ngược, tính hung hăng, tính hùng hổ, sự hùng hổ, sự tàn bạo, Từ...
  • Truculency

    như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness...
  • Truculent

    Tính từ: ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ; dã man; tàn bạo; hung bạo; độc ác, Từ...
  • Truculent preference

    sự ưu đãi gian trá,
  • Truculently

    Phó từ: ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ,
  • Trudellite

    trui,
  • Trudge

    / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội...
  • Trudgen

    / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • Trudgen stroke

    Danh từ: kiểu bơi trơ-giơn (như) trudgen,
  • True

    đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb,...
  • True-blue

    / ´tru:¸blu: /, tính từ, trung thành (với đảng...), giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc, danh từ, người rất trung thành,...
  • True-boiling-point analysis

    phân tích điểm sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top