Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

True-bred

Mục lục

/´tru:¸bred/

Thông dụng

Tính từ
Nòi
a true-bred horse
ngựa nòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • True-hearted

    Tính từ: chân thành, trung thực; tận tụy,
  • True-life

    Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • True-love

    / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love...
  • True-north

    Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • True-running

    chạy chính xác, chính xác, đúng,
  • True-to-scale representation

    biểu diễn đúng tỷ lệ,
  • True-to-shape

    (adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng,
  • True-to-size

    kích thước chính xác, (adj) có kích thước chính xác,
  • TrueType

    phông truetype,
  • True Colour (TC)

    màu thực,
  • True Earth radius

    bán kính thực của trái đất,
  • True North

    phương bắc thực (đạo hàng), phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • True Type font

    phông true type,
  • True acidity

    độ axit thực,
  • True albuminuria

    anbumin niệu thực chất anbumin niệu do bệnh thận,
  • True ale

    bia bia đã tàng trữ lâu,
  • True and fair view

    hình ảnh trung thực và xác đáng, quan điểm sự thật và công bằng vô tư, tình trạng xác đúng,
  • True angle of friction

    góc ma sát thực,
  • True anomaly

    tính dị thường, độ dị thường trực,
  • True arch

    vòm thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top