Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truncation

Mục lục

/trʌη´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chặt cụt, sự cắt cụt

Chuyên ngành

Xây dựng

cụt [sự chặt cụt]

Cơ - Điện tử

Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén

Sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén

Hóa học & vật liệu

sự vát

Toán & tin

sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng

Kỹ thuật chung

sự cắt bỏ
sự cắt cụt
sự cắt xén
sự chặt cụt
sự xén bớt

Kinh tế

cắt bỏ
cắt xén

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top