Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truncusinferior plexus brachialis

Y học

thân dướiđám rối cánh tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trundle

    / trʌndəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, như truckle-bed, Ngoại...
  • Trundle-bed

    / ´trʌndl¸bed /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như truckle-bed,
  • Trundle bed

    giường xếp,
  • Trundle wheel

    bánh răng chốt,
  • Trundler

    / ´trʌndlə /, danh từ, ( nz) xe đẩy trẻ con, ( nz) túi có bánh xe,
  • Trung cấp

    vocational school, vocational college,
  • Trung take in the lump

    lấy chung,
  • Trunk

    / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line,...
  • Trunk-buoy

    phao nổi neo tầu,
  • Trunk-call

    / ´trʌηk¸kɔ:l /, danh từ, sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài nội hạt,
  • Trunk-fish

    cá nóc hòm,
  • Trunk-line

    / ´trʌηk¸lain /, Danh từ (như) .trunk: (ngành đường sắt) đường chính, Đường dây điện thoại...
  • Trunk-line traffic

    sự giao thông trên đường trục,
  • Trunk-mounted bucket

    xe có thùng nâng hạ (để chữa điện, kiểm tra cầu),
  • Trunk-nail

    Danh từ: Đinh đóng hòm,
  • Trunk-piston engine

    động cơ không có pa tanh bàn trượt,
  • Trunk-road

    / ´trʌηk¸roud /, danh từ, Đường chính (quan trọng),
  • Trunk (ing)

    kênh dẫn không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top