Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trundle

Mục lục

/trʌndəl/

Thông dụng

Danh từ

Bánh xe nhỏ
Xe tải bánh thấp
Như truckle-bed

Ngoại động từ

Lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy
to trundle a wheelbarrow
đẩy xe cút kít

Nội động từ

Lăn
the tank trundled over the enemy's trench
xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch
to trundle up and down
lên xuống hối hả

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
revolve , roll , roller , rotate , spin , turn , twirl , wheel , whirl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top