Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tu-whoo

Mục lục

/tu´hwu:/

Thông dụng

Cách viết khác tu-whit

Danh từ
Hú hú (tiếng cú kêu)
Nội động từ
Kêu, hú (cú)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tu quoque

    Danh từ: " anh cũng thế" ; "anh cũng làm thế" (câu đáp lại),
  • Tub

    / tʌb /, Danh từ: chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..), lượng đựng trong bình...
  • Tub-thumper

    / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Tub-thumping

    / ´tʌb¸θʌmpiη /, danh từ, sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói), tính từ, huênh hoang rỗng tuếch,
  • Tub mill

    máy nghiền (kiểu) tang quay,
  • Tub truck

    xe vận chuyển chậu, xe vận chuyển thùng,
  • Tub welding

    sự hàn máng,
  • Tuba

    / ´tju:bə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp), Y...
  • Tuba acustica

    vòi nhĩ, vòi tai,
  • Tuba auditica

    vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tuba auditiva

    vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tuba falloppii

    vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • Tuba uterina

    vòi tử cung,
  • Tubaacustica

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubaauditica

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubaauditiva

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubafalloppii

    vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • Tubal

    / ´tju:bəl /, Tính từ: hình ống, thuộc ống, thuộc vòi, Y học: thuộc...
  • Tubal abortion

    sảy thai vòi buồng trứng,
  • Tubal canal

    ống vòi nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top