Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tub

Mục lục

/tʌb/

Thông dụng

Danh từ

Chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..)
wash-tubs
chậu giặt
a tub of ice-cream
bình đựng kem
Lượng đựng trong bình (như) tubful
(thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath
(thông tục) (đùa cợt) chiếc thuyền chạy chậm, đóng vụng về
a leaky old tub
chiếc thuyền cũ kỹ mục nát
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
let every tub stand on its own bottom
mặc ai lo phận người nấy

Ngoại động từ

Tắm (em bé) trong bồn tắm
Cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

Nội động từ

Tắm, rửa trong bồn tắm
Tập lái xuồng, tập chèo xuồng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bồn

Cơ - Điện tử

Thùng, chậu, xe goòng, gầu dạng ống

Kỹ thuật chung

bồn
bồn (đựng bột giấy)
bồn tắm
chậu
gàu ống

Kinh tế

bồn
chậu
cốc
thùng
thùng lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barge , barrel , bath , bathe , boat , bucket , cask , crate , firkin , keeler , keelfat , keeve , keg , piggin , scow , ship , tank , vat , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Tub-thumper

    / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Tub-thumping

    / ´tʌb¸θʌmpiη /, danh từ, sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói), tính từ, huênh hoang rỗng tuếch,
  • Tub mill

    máy nghiền (kiểu) tang quay,
  • Tub truck

    xe vận chuyển chậu, xe vận chuyển thùng,
  • Tub welding

    sự hàn máng,
  • Tuba

    / ´tju:bə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp), Y...
  • Tuba acustica

    vòi nhĩ, vòi tai,
  • Tuba auditica

    vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tuba auditiva

    vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tuba falloppii

    vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • Tuba uterina

    vòi tử cung,
  • Tubaacustica

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubaauditica

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubaauditiva

    vòi nhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • Tubafalloppii

    vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • Tubal

    / ´tju:bəl /, Tính từ: hình ống, thuộc ống, thuộc vòi, Y học: thuộc...
  • Tubal abortion

    sảy thai vòi buồng trứng,
  • Tubal canal

    ống vòi nhĩ,
  • Tubal cartilage

    sụn vòi nhĩ,
  • Tubal colic

    cơn đau bụng vòi tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top