Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuberososacral ligament

Y học

dây chằng cùng ụ ngồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuberous

    Tính từ: (thuộc) thân củ; giống như thân củ, có củ, sản ra củ, tuberous root, rễ củ
  • Tuberous carcinoma

    caxinom hình củ,
  • Tuberous sclerosis

    bệnh xơ não đau,
  • Tubes

    ,
  • Tubful

    Danh từ: chậu (đầy); bồn (đầy); thùng (đầy); lượng đựng trong bình (như) tub,
  • Tubicolous

    Tính từ: sống trong ống,
  • Tubicorn

    Tính từ: có sừng rỗng,
  • Tubifacient

    Tính từ: tạo ống,
  • Tubiferous

    có củ, có mấu,
  • Tubifex

    / ´tju:bifeks /, Danh từ, số nhiều .tubifex, tubifexes: trùng dạng giun,
  • Tubiflorous

    Tính từ: có hoa ống,
  • Tubiform

    Tính từ: dạng ống,
  • Tubing

    / ´tju:biη /, Danh từ: chiều dài của ống; hệ thống ống, số lượng ống, vật liệu để làm...
  • Tubing anchor

    dụng cụ neo ống khai thác (kỹ thuật khoan),
  • Tubing bleed

    ống dẫn (nước ngưng đọng),
  • Tubing board

    bảng đường ống (ngầm),
  • Tubing brick

    gạch ống,
  • Tubing catcher

    dụng cụ móc ống, thiết bị cứu ống,
  • Tubing centralizer

    bộ định tâm cần khoan,
  • Tubing clamp & straight connector

    Nghĩa chuyên nghành: bốc thụt dây và ống nối irrigator, bốc thụt dây và ống nối irrigator,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top