Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubing

Mục lục

/´tju:biη/

Thông dụng

Danh từ

Chiều dài của ống; hệ thống ống
two metres of copper tubing
hai mét ống đồng
Số lượng ống
Vật liệu để làm ống

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm

Xây dựng

sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

Kỹ thuật chung

đường ống
discharge tubing
đường ống đẩy
tubing board
bảng đường ống (ngầm)
đường ống dẫn
hệ ống
hệ thống ống
lay flat tubing
hệ thống ống đặt bằng
ống
ống dẫn
ống khai thác (thiết bị giếng khoan)
ống mềm
sự đặt ống
sự lắp ống
vật liệu làm ống

Giải thích EN: A material formed into a cylindrical, hollow body.Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top