Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuc

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
( TUC) Đại Hội Công Đoàn ( Trades Union Congress)

Xem thêm các từ khác

  • Tuck

    / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục)...
  • Tuck-in

    / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • Tuck-in flap

    nắp gấp vào,
  • Tuck-out

    / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • Tuck-point

    Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • Tuck-pointed joint

    mối liên kết hàn lồi,
  • Tuck-shop

    / ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh,
  • Tuck in

    quặt vào trong,
  • Tuck pointed joint

    mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • Tuck pointing

    hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Tuckahoe

    nấm mỹ,
  • Tucked

    ,
  • Tucker

    / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn,...
  • Tuckstone

    khối bít, đá bít,
  • Tudor

    / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu...
  • Tudor apple

    vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • Tudor arch

    cuốn bốn tâm, cuốn turdo, vòm tuđo, vòm bốn tâm,
  • Tudor architecture

    kiến trúc anh kiểu tuđô (1485-1603),
  • Tudor roof

    mái kiểu (kiến trúc) tudor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top