Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuggage

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

Sự kéo, sự dắt

Sự kéo, sự dắt

Xây dựng

sự kéo, sự lai

Thông dụng

Danh từ

Sự kéo; sự lai

Xem thêm các từ khác

  • Tugged

    ,
  • Tugger

    / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • Tugger hoist

    tời phụ,
  • Tugging

    sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • Tugman

    thuyền viên tàu kéo,
  • Tugmaster

    thuyền trưởng tàu kéo,
  • Tugrik

    đồng tu-rích (đơn vị tiền tệ chính của mông cổ =100 mongos),
  • Tuiter square

    ke (góc) 45 độ,
  • Tuition

    / tju:´iʃən /, Danh từ: sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân...
  • Tuition fees

    học phí,
  • Tukon tester

    máy thử tukon,
  • Tularemia

    bệnh tularemia,
  • Tulip

    / ´tju:lip /, Danh từ: (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương,
  • Tulipwood

    gỗ tulip,
  • Tulle

    / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để...
  • Tullegrass

    tuyn mở (một băng mềm làm bằng tơ dệt lỏng có thấm sáp paraffin mềm không thấm nước),
  • Tum

    / tʌm /, Danh từ: (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy,
  • Tumblast

    phun cát làm nhẵn [sự phun cát làm nhẵn],
  • Tumble

    / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng...
  • Tumble-down wall

    tường sụp đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top