Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tunicavasculosa oculi

Y học

màng mạch nho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tunicle

    Danh từ: Áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ), vỏ; bao,
  • Tuning

    Danh từ: (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật)...
  • Tuning-fork

    Danh từ: Âm thoa (dụng cụ nhỏ bằng thép giống (như) cái chĩa có hai mũi, khi đánh vào thì phát...
  • Tuning-hammer

    Danh từ: khoá lên dây đàn,
  • Tuning-up

    sự điều chỉnh máy, sự chỉnh sóng, sự điều chỉnh (máy), Danh từ: sự điều chỉnh (máy, sóng),...
  • Tuning capacitor

    tụ cộng hưởng, tụ điện điều hưởng, các tụ điện điều hưởng,
  • Tuning characteristics

    đặc trưng điều hưởng,
  • Tuning circuit

    mạch điều hưởng, mạch cộng hưởng,
  • Tuning coil

    cuộn điều hưởng,
  • Tuning condition

    tình trạng điều hưởng,
  • Tuning control

    sự điều khiển cộng hưởng, sự kiểm soát điều hưởng, sự điều hưởng,
  • Tuning core

    lõi điều hưởng,
  • Tuning device

    bộ phận điều hưởng,
  • Tuning dial

    mặt số điều hưởng,
  • Tuning fork

    âm thoa,
  • Tuning grade-speed ability

    khả năng điều chỉnh (máy),
  • Tuning indicator

    chỉ báo cộng hưởng, chỉ báo điều hưởng, bộ chỉ thị điều hưởng, bộ phận báo điều hợp, đèn báo cộng hưởng,...
  • Tuning instability

    sự bất ổn điều hưởng, tính bất ổn điều hưởng,
  • Tuning knob

    núm bắt đài, núm chỉnh mạch,
  • Tuning mechanism

    cơ cấu điều hưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top